Có 2 kết quả:

乱抓 luàn zhuā ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄚ亂抓 luàn zhuā ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to claw wildly
(2) to scratch frantically
(3) to arrest people indiscriminately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to claw wildly
(2) to scratch frantically
(3) to arrest people indiscriminately

Bình luận 0